logo
Wuxi Weishi Industrial Complete Equipment Co., Ltd. 86--13914258267 weishi_0046@163.com
YE3 Series 8 Pole 3 Phase Induction Motor Three Phase Asynchronous Motor

YE3 Series 8 Pole 3 Phase Induction Motor Three Phase Asynchronous Motor Động cơ không đồng bộ

  • Làm nổi bật

    Động cơ không đồng bộ ba pha của dòng YE3

    ,

    Động cơ không đồng bộ ba pha 8 cực

    ,

    750r/min Động cơ cảm ứng 3 pha

  • Tên sản phẩm
    Động cơ pha 3 cực 8
  • Tính năng
    Điện áp thấp
  • ĐỒNG BỘ TỐC ĐỘ
    750 vòng/phút
  • Kích thước khung
    63~355
  • đầu ra định mức
    0,12~375kW
  • chu kỳ nhiệm vụ
    S1
  • Phương pháp làm mát
    IC411
  • Mức độ hiệu quả
    IE3
  • Số cực
    2, 4, 6, 8
  • Điện áp
    380v
  • Tần số
    50HZ
  • Lớp cách nhiệt
    F
  • Mức độ bảo vệ
    IP55
  • Bố trí lắp đặt
    V1/B3/B5/B14/B35/B34 hoặc loại khác
  • Vỏ bọc
    Thân gang, thân nhôm
  • Nguồn gốc
    Trung Quốc
  • Số mô hình
    Dòng YE3

YE3 Series 8 Pole 3 Phase Induction Motor Three Phase Asynchronous Motor Động cơ không đồng bộ

YE3 Series 8 Pole 3 Phase Induction Motor 3 Phase Động cơ không đồng bộ

3 Giai đoạn 8 Động cơ cảm ứng cực tổng quan:

Các động cơ điện khung Cast Iron được thiết kế để kết hợp cấu trúc nhẹ và độ bền, trong khi thể thao một thiết kế hiện đại thanh lịch.những loại sắt đúc Universal Motors vượt trội trong IE3 hiệu quả, đảm bảo việc mua hàng của bạn mang lại độ tin cậy, hiệu quả và độ bền vượt trội.

Dữ liệu hiệu suất động cơ cảm ứng cực pha 8:

型 号

Loại

功率

kW

额定

电流

A

转速

r/min

hiệu quả

Ef.%

功率

Số nhân

P.F.

额定

转矩

N.m

堵转转矩

额定转矩

Tst

TN

堵转电流

额定电流

Đúng rồi.

IN

Máy quay lớn nhất

额定转矩

Tmax

TN

ồn

dB ((A)

Đồng bước quay tốc độ 750 r/min
YE3-80M1-8 0.18 0.80 700 56.0 0.61 2.46 1.8 3.3 1.9 52
YE3-80M2-8 0.25 1.1 700 59.0 0.61 3.41 1.8 3.3 1.9 52
YE3-90S-8 0.37 1.4 695 66.0 0.61 5.08 1.8 4.0 1.9 56
YE3-90L-8 0.55 2.0 695

70.0

073.5

0.61 7.56 1.8 4.0 2.0 56
YE3-100L1-8 0.75 2.3 705 73.5 0.67 10.2 1.8 4.0 2.0 59
YE3-100L2-8 1.1 3.2 705 76.5 0.69 14.9 1.8 5.0 2.0 59
YE3-112M-8 1.5 4.2 715 77.5 0.70 20.0 1.8 5.0 2.0 61
YE3-132S-8 2.2 5.9 730 80.0 0.71 28.8 1.8 6.0 2.2 64
YE3-132M-8 3 7.6 730 82.5 0.73 39.2 1.8 6.0 2.2 64
YE3-160M1-8 4 9.8 725 85.0 0.73 52.7 1.9 6.0 2.2 68
YE3-160M2-8 5.5 13.1 725 86.0 0.74 72.4 1.9 6.0 2.2 68
YE3-160L-8 7.5 17.4 730 87.5 0.75 98.1 1.9 6.0 2.2 68
YE3-180L-8 11 25.0 725 89.0 0.75 145 1.9 6.5 2.2 70
YE3-200L-8 15 33.2 730 90.4 0.76 196 2.0 6.6 2.2 73
YE3-225S-8 18.5 40.6 735 91.2 0.76 240 2.0 6.6 2.2 73
YE3-225M-8 22 46.8 735 91.5 0.78 286 2.0 6.6 2.2 73
YE3-250M-8 30 62.6 735 92.2 0.79 390 1.9 6.5 2.0 75
Báo cáo về các hoạt động 37 76.5 740 93.0 0.79 478 1.8 6.6 2.0 76
YE3-280M-8 45 92.6 740 93.5 0.79 581 1.8 6.6 2.0 76
Năm 3315S-8 55 110 740 93.8 0.81 710 1.8 6.6 2.0 82
YE3-315M-8 75 150 740 94.0 0.81 968 1.8 6.2 2.0 82
YE3-315L1-8 90 176 740 94.5 0.82 1161 1.8 6.4 2.0 82
YE3-315L2-8 110 215 740 94.8 0.82 1420 1.8 6.4 2.0 82
YE3-355M1-8 132 257 745 95.0 0.82 1692 1.8 6.4 2.0 90
YE3-355M2-8 160 312 745 95.0 0.82 2051 1.8 6.4 2.0 90
YE3-355L1-8 185 360 745 95.2 0.82 2371 1.8 6.4 2.0 90
YE3-355L-8 200 385 745 95.2 0.83 2564 1.8 6.4 2.0 90
YE3-355L2-8 220 423 745 95.2 0.83 2820 1.8 6.4 2.0 90
YE3-355L3-8 250 481 745 95.2 0.83 3205 1.8 6.5 2.0 90
同步转速 600 r/min
Năm 33-15S-10 45 99 590 92.0 0.75 728 1.5 6.2 2.0 90
Năm 33-15M-10 55 120 590 92.5 0.75 890 1.5 6.2 2.0 90
YE3-315L1-10 75 161 590 93.0 0.76 1214 1.5 5.8 2.0 90
YE3-315L2-10 90 190 590 93.4 0.77 1457 1.5 5.9 2.0 90
YE3-355M1-10 110 228 595 93.8 0.78 1766 1.3 6.0 2.0 90
YE3-355M2-10 132 273 595 94.2 0.78 2119 1.3 6.0 2.0 90
YE3-355L1-10 160 331 595 94.2 0.78 2568 1.3 6.0 2.0 90
YE3-355L-10 185 383 595 94.2 0.78 2969 1.3 6.0 2.0 90
YE3-355L2-10 200 414 595 94.2 0.78 3210 1.3 6.0 2.0 90
3 Giai đoạn 8 Pole Induction Motor Dimensions
YE3 Series 8 Pole 3 Phase Induction Motor Three Phase Asynchronous Motor Động cơ không đồng bộ 0

机座号

Khung

极数

Người Ba Lan

安装 尺 寸 及 公 差 Chiều độ lắp đặt 外 形 尺 寸 Toàn bộ kích thước
A B C D E F G H K M N P R S T AA BB HA AB AC AD HD L
63M 2,4 100 80 40 11 23 4 8.5 63 7 115 95 140 0 4-Φ10 3 30 110 8 135 135 70 180 230
71M 2,4,6 112 90 45 14 30 5 11 71 7 130 110 160 0 4-Φ10 3.5 32 120 8 150 145 80 195 255
80M 2,4,6,8 125 100 50 19 40 6 15.5 80 10 165 130 200 0 4-Φ12 3.5 32 135 10 160 165 145 225 295
90S 2,4,6,8 140 100 56 24 50 8 20 90 10 165 130 200 0 4-Φ12 3.5 34 170 12 180 180 165 255 345
90L 125 210 385
100L 2,4,6,8 160 140 63 28 60 8 24 100 12 215 180 250 0 4-Φ15 4 39 186 14 200 205 175 275 390
112M 2,6,8 190 140 70 28 60 8 24 112 12 215 180 250 0 4-Φ15 4 45 200 230 225 190 300 420
4 230 450
132S 2,4,6,8 216 140 89 38 80 10 33 132 12 265 230 300 0 4-Φ15 4 55 190 18 265 270 220 350 465
132M 178 230 505
160M 2,4,6,8 254 210 108 42 110 12 37 160 15 300 250 350 0 4-Φ19 5 65 260 20 315 320 260 420 610
160L 254 304 650
180M 2,4,6,8 279 241 121 48 110 14 42.5 180 15 300 250 350 0 4-Φ19 5 70 311 22 355 360 265 445 685
180L 279 349 725
200L 2,4,6,8 318 305 133 55 110 16 49 200 19 350 300 400 0 4-Φ19 5 74 379 26 395 400 305 505 775
225S 4,8 356 286 149 60 140 18 53 225 19 400 350 450 0 8-Φ19 5 78 375 28 435 450 325 550 815
225M 2 311 55 110 16 49 400 810
4, 6,8 60 140 18 53 840
250M 2 406 349 168 60 140 250 24 500 450 550 0 8-Φ19 5 80 445 30 490 510 380 630 920
4, 6,8 65 58
280S 2 457 368 190 65 140 280 24 500 450 550 0 8-Φ19 5 90 485 35 545 550 395 675 965
4, 6,8 75 20 67.5
280M 2 419 65 18 58 536 1015
4, 6,8 75 20 67.5
315S 2 508 406 216 65 140 18 58 315 28 600 550 660 0 8-Φ24 6 120 570 45 635 630 540 855 1180
4,6,8,10 80 170 22 71 1210
315M 2 457 65 140 18 58 610 1215
4,6,8,10 80 170 22 71 1245
315L 2 508 65 140 18 58 680 1290
4,6,8,10 80 170 22 71 1320
355M 2 610 560 254 75 140 20 67.5 355 28 740 680 800 0 8-Φ24 6 130 690 52 735 715 645 1000 1390
4,6,8,10 95 170 25 86 1420
355L/L1 2 630 75 140 20 67.5 750 1500
4,6,8,10 95 170 25 86 1530
355L2/L3 2 80 170 22 71 1530
4,6,8,10 110 210 28 100 1570