YKK YRKK Series 3 pha động cơ lồng sóc không đồng bộ điện áp cao 6KV
Tổng quan về động cơ không đồng bộ 3 pha
Cơ sở động cơ được hàn từ tấm thép và áp dụng cấu trúc loại hộp phổ biến trên toàn thế giới.
Cơ sở, vỏ cuối và vỏ trên được kết hợp thành các loại bảo vệ cơ bản IP44 và IP54.nó có thể ngăn chặn các vật thể rắn có đường kính lớn hơn 1 mm xâm nhập bên trong động cơ), hoặc IP54 (tức là nó có thể ngăn chặn bụi rắn xâm nhập bên trong động cơ); cả hai mức độ bảo vệ đều có thể ngăn chặn nước phun vào bên trong động cơ.
Động cơ không đồng bộ tốc độ caoTình trạng làm việc
1. Độ cao = 1000m.
2Nhiệt độ không khí trong môi trường thay đổi theo mùa, nhưng nhiệt độ = 40 °C.
3Nhiệt độ môi trường thấp nhất của không khí là 0 ° C.
4Độ ẩm tương đối trung bình cao nhất của tháng ẩm ướt nhất là 90%, và nhiệt độ thấp nhất của tháng không vượt quá 25 °C.
5Tần số của động cơ là 50HZ.
6Hệ thống làm việc là hệ thống liên tục S1.
Thông số kỹ thuật động cơ không đồng bộ ba pha
1.YKK系列6kV cao áp ba pha khác bước điện động cơ kỹ thuật bảng dữ liệu ((H355-H630) Dòng YKK 6000VĐiện áp caoDữ liệu kỹ thuật động cơ không đồng bộ ba pha ((H355-630) |
||||||||||
型 号 TYPE |
额定 功率 Đánh giá Sức mạnh (kW) |
额定 电流 STATOR Hiện tại (A) |
额定 转速 Đánh giá Chuyển vòng Tốc độ (r/min) |
hiệu quả η% EFFI- IENCY |
功率 Số nhân cosΦ Sức mạnh Nguyên nhân |
tối đa 转矩 MAX TORQ 额定 转矩 RATED TORQ |
起动 转矩 Khóa TORQ 额定 转矩 RATED TORQ |
起动 电流 Dòng điện bị khóa 额定 电流 Đánh giá Hiện tại |
负载 转动 惯量 J Đồ tải INERTIA kg..m2 |
电机 trọng lượng Trọng lượng (kg) |
YKK3551-4 YKK3552-4 YKK3553-4 YKK3554-4 |
185 200 220 250 |
22.6 24.4 26.8 30.4 |
1483 1483 1483 1482 |
92.92 93.08 93.21 93.31 |
0.865 0.867 0.868 0.869 |
1.8 1.8 1.8 1.8 |
0.7 0.7 0.7 0.7 |
6.5 6.5 6.5 6.5 |
68 78 88 97 |
2580 2580 2600 2690 |
YKK4002-4 YKK4003-4 YKK4004-4 YKK4005-4 YKK4006-4 |
280 315 355 400 450 |
33.6 37.8 42.5 47.8 53.6 |
1482 1483 1483 1482 1483 |
93.41 93.52 93.72 93.93 94.10 |
0.871 0.872 0.874 0.878 0.879 |
1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 |
0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 |
6.5 6.5 6.5 6.5 6.5 |
108 120 133 147 161 |
3340 3550 3670 3920 4100 |
YKK4502-4 YKK4503-4 YKK4504-4 YKK4505-4 |
500 560 630 710 |
59.5 66.5 74.7 84.0 |
1485 1485 1484 1484 |
94.20 94.43 94.61 94.81 |
0.881 0.882 0.883 0.885 |
1.8 1.8 1.8 1.8 |
0.7 0.7 0.7 0.7 |
6.5 6.5 6.5 6.5 |
178 197 220 260 |
4000 4300 4400 4600 |
YKK5001-4 YKK5002-4 YKK5003-4 YKK5004-4 |
800 900 1000 1120 |
93.3 104.9 116.4 130.3 |
1486 1486 1486 1486 |
95.02 95.13 95.22 95.31 |
0.889 0.890 0.891 0.893 |
1.8 1.8 1.8 1.8 |
0.7 0.7 0.7 0.7 |
6.5 6.5 6.5 6.5 |
300 330 365 400 |
5100 5250 5500 5750 |
YKK5601-4 YKK5602-4 YKK5603-4 |
1250 1400 1600 |
143.6 160.6 183.4 |
1488 1487 1488 |
95.41 95.53 95.63 |
0.898 0.901 0.903 |
1.8 1.8 1.8 |
0.6 0.6 0.6 |
6.5 6.5 6.5 |
445 500 550 |
6400 6550 6850 |
YKK6301-4 YKK6302-4 YKK6303-4 |
1800 2000 2240 |
206.1 228.8 255.9 |
1489 1488 1488 |
95.73 95.81 95.93 |
0.903 0.905 0.906 |
1.8 1.8 1.8 |
0.6 0.6 0.6 |
6.5 6.5 6.5 |
620 690 770 |
9000 9300 9500 |
YKK4001-6 YKK4002-6 YKK4003-6 YKK4004-6 YKK4005-6 YKK4006-6 |
185 200 220 250 280 315 |
23.5 25.3 27.8 31.5 35.2 39.5 |
988 988 988 988 988 988 |
92.62 92.82 93.01 93.22 93.51 93.73 |
0.834 0.835 0.836 0.837 0.838 0.839 |
1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 |
0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7 |
6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 |
193 210 236 262 291 324 |
3300 3450 3650 3750 3920 4000 |
YKK4502-6 YKK4503-6 YKK4504-6 YKK4505-6 |
355 400 450 500 |
43.9 49.4 55.4 61.5 |
988 987 988 989 |
93.94 94.03 94.34 94.54 |
0.841 0.845 0.847 0.848 |
1.8 1.8 1.8 1.8 |
0.7 0.7 0.7 0.7 |
6.0 6.0 6.0 6.0 |
361 401 440 687 |
4000 4300 4400 4650 |
YKK5001-6 YKK5002-6 YKK5003-6 YKK5004-6 |
560 630 710 800 |
68.0 76.4 85.8 96.6 |
990 990 990 990 |
94.61 94.72 95.03 95.15 |
0.862 0.863 0.864 0.87 |
1.8 1.8 1.8 1.8 |
0.7 0.7 0.7 0.7 |
6.0 6.0 6.0 6.0 |
540 599 665 736 |
5200 5200 5450 5600 |
YKK5601- YKK5602- YKK5603-6 |
900 1000 1120 |
107.2 119.0 133.2 |
991 991 990 |
95.22 95.31 95.45 |
0.871 0.873 0.875 |
1.8 1.8 1.8 |
0.7 0.7 0.7 |
6.5 6.5 6.5 |
805 886 927 |
6600 6850 7200 |
1.YKK系列6kV cao áp ba pha khác bước điện động cơ kỹ thuật bảng dữ liệu ((H355-H630) Dòng YKK 6000VĐiện áp caoDữ liệu kỹ thuật động cơ không đồng bộ ba pha ((H355-630) |
||||||||||
型 号 TYPE |
额定 功率 Đánh giá Sức mạnh (kW) |
额定 电流 STATOR Hiện tại (A) |
额定 转速 Đánh giá Chuyển vòng Tốc độ (r/min) |
hiệu quả η% EFFI- IENCY |
功率 Số nhân cosΦ Sức mạnh Nguyên nhân |
tối đa 转矩 MAX TORQ 额定 转矩 RATED TORQ |
起动 转矩 Khóa TORQ 额定 转矩 RATED TORQ |
起动 电流 Dòng điện bị khóa 额定 电流 Đánh giá Hiện tại |
负载 转动 惯量 J Đồ tải INERTIA kg..m2 |
电机 trọng lượng Trọng lượng (kg) |
YKK6301-6 YKK6302-6 YKK6303-6 |
1250 1400 1600 |
146.8 164.2 187.5 |
991 991 991 |
95.54 95.61 95.75 |
0.880 0.883 0.885 |
1.8 1.8 1.8 |
0.7 0.7 0.7 |
6.5 6.5 6.5 |
1068 1192 1312 |
9150 9300 9500 |
YKK4004-8 YKK4005-8 YKK4006-8 |
185 200 220 |
24.7 26.6 29.2 |
740 740 740 |
92.68 92.92 93.10 |
0.790 0.791 0.793 |
1.8 1.8 1.8 |
0.8 0.8 0.8 |
5.5 5.5 5.5 |
406 450 502 |
3200 3450 3750 |
YKK4502-8 YKK4503-8 YKK4504-8 YKK4505-8 |
250 280 315 355 |
32.7 36.6 41.1 46.2 |
741 741 742 743 |
93.20 93.41 93.62 93.71 |
0.801 0.803 0.805 0.806 |
1.8 1.8 1.8 1.8 |
0.8 0.8 0.8 0.8 |
5.5 5.5 5.5 5.5 |
558 622 693 772 |
4000 4200 4400 4640 |
YKK5001-8 YKK5002-8 YKK5003-8 YKK5004-8 |
400 450 500 560 |
51.3 57.7 63.8 71.4 |
743 743 743 743 |
93.93 94.00 94.43 94.64 |
0.812 0.813 0.815 0.816 |
1.8 1.8 1.8 1.8 |
0.8 0.8 0.8 0.8 |
5.5 5.5 5.5 5.5 |
853 941 1044 1160 |
4550 4650 4800 5000 |
YKK5601-8 YKK5602-8 YKK5603-8 |
630 710 800 |
78.2 88.1 99.1 |
743 743 743 |
94.71 94.83 94.91 |
0.831 0.832 0.835 |
1.8 1.8 1.8 |
0.7 0.7 0.7 |
6.0 6.0 6.0 |
1221 1357 150.5 |
5650 5800 6200 |
YKK6301-8 YKK6302-8 YKK6303-8 YKK6304-8 |
900 1000 1120 1250 |
108.8 120.7 135.1 150.6 |
744 744 744 744 |
95.01 95.15 95.22 95.31 |
0.851 0.853 0.855 0.857 |
1.8 1.8 1.8 1.8 |
0.7 0.7 0.7 0.7 |
6.0 6.0 6.0 6.0 |
1650 1820 2001 2204 |
9200 9500 9850 10500 |
YKK4501-10 YKK4502-10 YKK4503-10 YKK4504-10 YKK4505-10 |
185 200 220 250 280 |
25.9 27.9 30.6 34.8 38.8 |
594 594 594 593 594 |
91.91 92.13 92.34 92.51 92.71 |
0.768 0.770 0.772 0.774 0.776 |
1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 |
0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 |
5.5 5.5 5.5 5.5 5.5 |
698 775 865 902 1072 |
4000 4100 4250 4400 4600 |
YKK5001-10 YKK5002-10 YKK5003-10 YKK5004-10 |
315 355 400 450 |
43.0 48.3 54.3 61.0 |
593 593 593 593 |
93.02 93.22 93.52 93.61 |
0.772 0.773 0.782 0.784 |
1.8 1.8 1.8 1.8 |
0.8 0.8 0.8 0.8 |
5.5 5.5 5.5 5.5 |
1196 1332 1471 1627 |
5400 5500 5750 5940 |
YKK5601-10 YKK5602-10 YKK5603-10 YKK5604-10 |
500 560 630 710 |
65.9 73.7 82.9 93.2 |
593 594 593 594 |
93.82 93.91 94.01 94.22 |
0.793 0.795 0.802 0.804 |
1.8 1.8 1.8 1.8 |
0.7 0.7 0.7 0.7 |
6.0 6.0 6.0 6.0 |
1710 1902 2116 2355 |
6250 6500 6850 7130 |
YKK6301-10 YKK6302-10 YKK6303-10 YKK6304-10 |
800 900 1000 1120 |
102.1 114.8 127.4 142.4 |
594 594 594 594 |
94.41 92.53 92.62 92.83 |
0.812 0.814 0.815 0.817 |
1.8 1.8 1.8 1.8 |
0.7 0.7 0.7 0.7 |
6.0 6.0 6.0 6.0 |
2615 2800 3170 3489 |
9200 9400 9740 9850 |
YKK4504-12 YKK4505-12 |
185 200 |
27.7 29.9 |
494 494 |
92.00 92.21 |
0.718 0.719 |
1.8 1.8 |
0.8 0.8 |
5.5 5.5 |
1487 1206 |
4230 4350 |
YKK5001-12 YKK5002-12 YKK5003-12 YKK5004-12 |
220 250 280 315 |
31.9 36.1 40.4 45.4 |
494 494 494 494 |
92.41 92.72 92.93 93.03 |
0.731 0.732 0.735 0.736 |
1.8 1.8 1.8 1.8 |
0.8 0.8 0.8 0.8 |
5.5 5.5 5.5 5.5 |
1347 1499 1672 1865 |
5100 5250 5400 5600 |
1.YKK系列6kV cao áp ba pha khác bước điện động cơ kỹ thuật bảng dữ liệu ((H355-H630) YKK Series 6000V Ba giai đoạnChuồng sócDữ liệu kỹ thuật động cơ không đồng bộ ((H355-630) |
||||||||||
型 号 TYPE |
额定 功率 Đánh giá Sức mạnh (kW) |
额定 电流 STATOR Hiện tại (A) |
额定 转速 Đánh giá Chuyển vòng Tốc độ (r/min) |
hiệu quả η% EFFI- IENCY |
功率 Số nhân cosΦ Sức mạnh Nguyên nhân |
tối đa 转矩 MAX TORQ 额定 转矩 RATED TORQ |
起动 转矩 Khóa TORQ 额定 转矩 RATED TORQ |
起动 电流 Dòng điện bị khóa 额定 电流 Đánh giá Hiện tại |
负载 转动 惯量 J Đồ tải INERTIA kg..m2 |
电机 trọng lượng Trọng lượng (kg) |
YKK5601-12 YKK5602-12 YKK5603-12 YKK5604-12 |
355 400 450 500 |
49.6 55.7 62.7 69.4 |
495 495 495 495 |
93.21 93.51 93.63 93.92 |
0.752 0.753 0.755 0.757 |
1.8 1.8 1.8 1.8 |
0.7 0.7 0.7 0.7 |
6.0 6.0 6.0 6.0 |
1967 2190 2411 2673 |
6000 6230 6500 6750 |
YKK6301- 12 YKK6302- 12 YKK6303- 12 YKK6304- 12 |
560 630 710 800 |
75.6 84.9 95.6 107.5 |
495 495 495 495 |
94.01 94.12 94.22 94.43 |
0.773 0.774 0.776 0.778 |
1.8 1.8 1.8 1.8 |
0.7 0.7 0.7 0.7 |
6.0 6.0 6.0 6.0 |
2974 3312 3688 4098 |
9400 9580 9870 10150 |