logo
Wuxi Weishi Industrial Complete Equipment Co., Ltd. 86--13914258267 weishi_0046@163.com
YKK YRKK Series 6kV Asynchronous Squirrel Cage Motor Three Phase Asynchronous Motor

YKK YRKK Series 6kV Động cơ lồng sóc không đồng bộ Động cơ không đồng bộ ba pha

  • Làm nổi bật

    Động cơ không đồng bộ ba pha 6 cực

    ,

    IP54 Động cơ không đồng bộ ba giai đoạn

    ,

    Động cơ không đồng bộ dòng YKK với lồng sóc

  • Tên sản phẩm
    Động cơ không đồng bộ ba pha
  • Tính năng
    Điện cao thế
  • Điện áp
    6KV
  • Số lượng Stator
    ba giai đoạn
  • Lớp bảo vệ
    IP44 hoặc IP54
  • Tiêu chuẩn
    Tiêu chuẩn IEC
  • Cây sào
    4, 6, 8, 10, 12
  • Nhiệm vụ
    S1
  • Tần số
    50HZ
  • Nguồn gốc
    Trung Quốc
  • Số mô hình
    Dòng YKK.YRKK

YKK YRKK Series 6kV Động cơ lồng sóc không đồng bộ Động cơ không đồng bộ ba pha

YKK YRKK Series 6kV Động cơ lồng sóc không đồng bộ Động cơ không đồng bộ ba pha

Tổng quan về động cơ không đồng bộ điện áp cao

Mức độ bảo vệ của động cơ không đồng bộ ba pha điện áp cao YKK YRKK là IP44 hoặc IP54, và phương pháp làm mát là ICW81A.

Các rotor của YKK YRKK series động cơ điện áp cao áp dụng một cấu trúc lồng sóc với các dây dẫn nhôm hoặc đồng đúc đáng tin cậy.vòng bi lăn và vòng bi trượt, tùy thuộc vào tốc độ và sức mạnh của động cơ.

Các động cơ điện áp cao dòng YKK YRKK có thể được sử dụng để điều khiển các máy móc chung khác nhau, chẳng hạn như máy nén, máy bơm, quạt, máy nghiền, máy cắt, máy vận chuyển và các thiết bị cơ khí khác.Trong khai thác mỏ, công nghiệp máy móc, nhà máy điện và các doanh nghiệp công nghiệp và khai thác mỏ khác như là động cơ chính.

Động cơ không đồng bộ điện áp caoThông số kỹ thuật

3.YRKK系列6kV cao áp ba pha khác nhau bước điện động cơ kỹ thuật bảng dữ liệu ((H355-H630)

Động cơ 3 pha không đồng bộ 6000V dòng YRKKDữ liệu kỹ thuật ((H355-630)

型 号

TYPE

额定

功率

Đánh giá

Sức mạnh

(kW)

定子

电流

STATOR

Hiện tại

(A)

额定

转速

Đánh giá

Chuyển vòng

Tốc độ

(r/min)

hiệu quả

η%

EFFI-

IENY

功率

Số nhân

cosΦ

Sức mạnh

Nguyên nhân

tối đa

转矩

TORQ MAX

额定

转矩

RATEDTORQ

转子

điện áp

Máy quay

Tăng áp

(V)

转子

电流

Máy quay

Hiện tại

(A)

电机

trọng lượng

Trọng lượng (kg)

YRKK3551-4 YRKK3552-4

YRKK3553-4

185

200

220

23.6

25.4

27.3

1475

1476

1476

92.21

92.43

92.62

0.848

0.850

0.852

1.8

1.8

1.8

287

297

318

400

406

416

2650

2700

2800

YRKK4001-4 YRKK4002-4 YRKK4003-4 YRKK4004-4

YRKK4005-4

250

280

315

355

400

31.1

34.8

39.1

44.1

49.3

1482

1482

1482

1482

1482

92.91

93.02

93.12

93.22

93.42

0.856

0.862

0.864

0.866

0.868

1.8

1.8

1.8

1.8

1.8

354

355

385

421

463

435

487

505

520

530

3700

3750

3850

3900

4000

YRKK4501-4 YRKK4502-4 YRKK4503-4 YRKK4504-4

YRKK4505-4

450

500

560

630

710

55.0

60.3

67.6

75.8

84.3

1485

1486

1486

1486

1486

93.72

93.84

94.12

94.43

94.52

0.870

0.871

0.873

0.875

0.878

1.8

1.8

1.8

1.8

1.8

383

419

461

513

577

740

750

761

767

764

4250

4300

4400

4500

4600

YRKK5001-4 YRKK5002-4 YRKK5003-4

YRKK5004-4

800

900

1000

1120

94.9

106.7

118.4

130.9

1488

1488

1488

1488

94.63

94.72

94.82

94.92

0.880

0.882

0.890

0.892

1.8

1.8

1.8

1.8

872

930

1071

1162

566

598

572

590

5200

5300

5450

5600

YRKK5602-4

YRKK5603-4

1250

1400

131.6

146.8

1488

1488

95.02

95.12

0.893

0.894

1.8

1.8

1096

1190

708

731

6500

6650

YRKK6301-4 YRKK6302-4

YRKK6303-4

1600

1800

2000

187.3

210.5

233.6

1489

1489

1489

95.21

95.32

95.43

0.896

0.897

0.899

1.8

1.8

1.8

1409

1566

1763

705

711

702

8700

9100

9500

YRKK4001-6 YRKK4002-6 YRKK4003-6 YRKK4004-6

YRKK4005-6

185

200

220

250

280

24.5

26.3

29.0

32.8

36.7

988

988

988

988

988

92.10

92.24

92.51

92.71

92.82

0.832

0.834

0.836

0.838

0.840

1.8

1.8

1.8

1.8

1.8

292

292

312

336

365

397

430

441

465

479

3150

3350

3550

3700

3800

YRKK4501-6 YRKK4502-6 YRKK4503-6 YRKK4504-6

YRKK4505-6

315

355

400

450

500

40.2

45.2

50.7

57.0

62.5

988

988

988

988

988

93.02

93.21

93.51

93.62

93.82

0.842

0.840

0.842

0.843

0.845

1.8

1.8

1.8

1.8

1.8

348

377

411

453

503

568

591

608

621

618

4200

4350

4500

4750

4900

YRKK5001-6 YRKK5002-6 YRKK5003-6

YRKK5004-6

560

630

710

800

69.4

77.8

87.5

97.2

989

989

989

989

94.02

94.32

94.52

94.73

0.852

0.853

0.862

0.872

1.8

1.8

1.8

1.8

671

740

824

927

530

540

546

543

5400

5500

5750

6000

YRKK5602-6

YRKK5603-6

900

1000

97.7

109.8

990

990

94.82

95.02

0.872

0.874

1.8

1.8

1141

1238

487

500

6500

6650

YRKK6301-6 YRKK6302-6

YRKK6303-6

1120

1250

1400

136.1

151.7

169.7

992

992

992

95.12

95.22

96.32

0.876

0.878

0.880

1.8

1.8

1.8

1146

1242

1355

612

630

646

9100

9300

9700

YRKK4004-8

YRKK4005-8

185

200

26.0

27.9

740

739

92.02

92.20

0.792

0.793

1.8

1.8

292

311

400

404

3850

4000

3.YRKK系列6kV cao áp ba pha khác nhau bước điện động cơ kỹ thuật bảng dữ liệu ((H355-H630)

Động cơ 3 pha không đồng bộ 6000V dòng YRKK Dữ liệu kỹ thuật ((H355-630)

型 号

TYPE

额定

功率

Đánh giá

Sức mạnh

(kW)

定子

电流

STATOR

Hiện tại

(A)

额定

转速

Đánh giá

Chuyển vòng

Tốc độ

(r/min)

hiệu quả

η%

EFFI-

IENY

功率

Số nhân

cosΦ

Sức mạnh

Nguyên nhân

tối đa

转矩

TORQ MAX

额定

转矩

RATEDTORQ

转子

điện áp

Máy quay

Tăng áp

(V)

转子

电流

Máy quay

Hiện tại

(A)

电机

trọng lượng

Trọng lượng (kg)

YRKK4501-8 YRKK4502-8 YRKK4503-8

YRKK4505-8

220

250

280

315

355

30.2

34.2

38.2

43.0

47.8

741

741

741

741

742

92.40

92.51

92.73

92.82

92.92

0.801

0.803

0.805

0.807

0.809

1.8

1.8

1.8

1.8

1.8

503

540

582

632

690

272

288

299

310

320

4150

4300

4500

4650

4800

YRKK5001-8 YRKK5002-8 YRKK5003-8

YRKK5004-8

400

450

500

560

53.5

60.0

66.3

73.5

741

741

741

742

93.21

93.31

93.76

93.91

0.812

0.814

0.816

0.818

1.8

1.8

1.8

1.8

572

619

678

746

446

463

472

479

4850

5100

5350

5700

YRKK5602-8 YRKK5603-8

YRKK5604-8

630

710

800

82.5

93.0

104.4

742

741

741

94.12

94.21

94.43

0.821

0.822

0.824

1.8

1.8

1.8

892

949

1083

446

476

465

6250

6500

6750

YRKK6301-8 YRKK6302-8

YRKK6304-8

900

1000

1120

1250

117.4

130.3

145.6

162.3

743

743

743

743

94.52

94.61

94.72

94.82

0.826

0.827

0.829

0.830

1.8

1.8

1.8

1.8

1095

1180

1279

1394

514

531

549

561

8700

9000

9400

9700

YRKK4501- 10 YRKK4502- 10 YRKK4503- 10

YRKK4504- 10

185

200

220

250

27.0

29.0

31.7

36.0

587

587

588

588

91.08

91.28

91.48

91.70

0.772

0.774

0.775

0.778

1.8

1.8

1.8

1.8

473

473

509

552

246

268

274

287

4300

4450

4650

4850

YRKK5001- 10 YRKK5002- 10 YRKK5003- 10

YRKK5004- 10

280

315

355

400

38.3

43.1

48.4

54.2

593

593

593

593

92.01

92.12

92.25

93.01

0.780

0.782

0.784

0.786

1.8

1.8

1.8

1.8

692

692

392

763

252

284

320

327

5250

5500

5800

6150

YRKK5601- 10 YRKK5602- 10 YRKK5603- 10

YRKK5604- 10

450

500

560

630

61.9

68.6

76.7

86.1

593

592

592

592

93.32

93.52

93.71

93.82

0.788

0.792

0.794

0.796

1.8

1.8

1.8

1.8

1089

1090

1174

1272

254

283

294

306

6500

6800

7150

7400

YRKK6301- 10 YRKK6302- 10 YRKK6303- 10

YRKK6304- 10

710

800

900

1000

95.6

107.6

120.9

134.1

593

592

592

592

93.91

94.02

94.13

94.32

0.798

0.802

0.805

0.807

1.8

1.8

1.8

1.8

938

1012

1096

1195

478

503

523

532

8500

9300

9600

9950

YRKK4504- 12

YRKK4505- 12

185

200

28.7

30.9

489

489

90.82

91.02

0.712

0.714

1.8

1.8

509

551

229

232

4500

4550

YRKK5001- 12 YRKK5002- 12 YRKK5003- 12

YRKK5004- 12

220

250

280

315

32.2

36.6

40.4

45.3

493

493

493

493

91.22

91.52

91.93

92.23

0.732

0.734

0.735

0.737

1.8

1.8

1.8

1.8

528

538

584

638

255

290

299

309

4900

5200

5450

5600

YRKK5602- 12 YRKK5603- 12

YRKK5604- 12

355

400

450

50.4

58.5

65.7

494

494

494

92.32

92.51

92.71

0.739

0.742

0.743

1.8

1.8

1.8

838

894

959

261

277

290

5800

5950

6250

YRKK6301- 12 YRKK6302- 12 YRKK6303- 12

YRKK6304- 12

500

560

630

710

71.8

80.3

90.3

101.6

495

494

494

494

92.92

93.02

93.12

93.21

0.744

0.746

0.748

0.750

1.8

1.8

1.8

1.8

738

828

949

1022

436

431

421

443

8200

8500

9000

9600

4.YRKK系列6kV高压三相异步电动机技术数据表 ((H710-H1000)

Dữ liệu kỹ thuật của động cơ 3 pha không đồng bộ 6000V dòng YRKK ((H710-1000))

型 号

TYPE

额定

功率

Đánh giá

Sức mạnh

(kW)

定子

电流

STATOR

Hiện tại

(A)

额定

转速

Đánh giá

Chuyển vòng

Tốc độ

(r/min)

hiệu quả

η%

EFFI-

IENY

功率

Số nhân

cosΦ

Sức mạnh

Nguyên nhân

tối đa

转矩

TORQ MAX

额定

转矩

RATEDTORQ

转子

điện áp

Máy quay

Tăng áp

(V)

转子

电流

Máy quay

Hiện tại

(A)

电机

trọng lượng

Trọng lượng (kg)

YRKK7101-4 YRKK7102-4

YRKK7104-4

2240

2500

2800

3150

250.5

278.0

310.8

356.2

1500

1500

1500

1500

95.72

95.82

95.92

96.03

0.861

0.862

0.864

0.865

1.8

1.8

1.8

1.8

1766

1883

2012

2175

775

829

847

885

12200

12760

13130

14500

YRKK8001-4 YRKK8002-4

YRKK8003-4

3550

4000

4500

402.2

453.3

511.6

1489

1489

1489

96.13

96.23

96.35

0.868

0.871

0.872

1.8

1.8

1.8

1980

2200

2465

975

1056

1093

15670

16000

16780

YRKK7101-6 YRKK7102-6

YRKK7104-6

1600

1800

2000

2240

193.1

217.0

238.1

266.6

992

992

992

992

95.53

95.62

95.72

95.81

0.852

0.853

0.854

0.856

1.8

1.8

1.8

1.8

1241

1488

1596

1864

811

751

779

742

12500

13000

13580

12800

YRKK8001-6 YRKK8002-6 YRKK8003-6

YRKK8004-6

2500

2800

3150

3550

301.1

333.2

374.3

421.4

992

992

992

992

95.92

96.05

96.13

96.23

0.858

0.861

0.862

0.863

1.8

1.8

1.8

1.8

1815

1921

2116

2352

831

910

928

937

16500

17200

18500

19230

YRKK9001-6 YRKK9002-6

YRKK9003-6

4000

4500

5000

474.0

533.0

592.0

993

993

994

96.31

96.42

96.51

0.864

0.865

0.868

1.8

1.8

1.8

1420

1522

1639

1735

1824

1880

22500

23500

24600

YRKK7101-8 YRKK7102-8

YRKK7104-8

1400

1600

1800

2000

172.9

197.6

222.1

246.8

743

743

743

743

94.92

95.03

95.12

95.25

0.832

0.834

0.836

0.838

1.8

1.8

1.8

1.8

1182

1282

1399

1538

749

793

818

823

12000

12500

13120

13760

YRKK8001-8 YRKK8002-8

YRKK8003-8

2240

2500

2800

267.8

268.0

334.0

743

743

743

95.32

95.41

95.52

0.841

0.842

0.845

1.8

1.8

1.8

1703

2231

2322

777

680

729

15900

16670

17500

YRKK9001-8 YRKK9002-8

YRKK9003-8

3150

3550

4000

378.0

433.0

472.3

743

743

743

95.62

95.71

95.83

0.847

0.849

0.852

1.8

1.8

1.8

1325

1449

2803

1481

1537

949

22900

23450

24630

YRKK7101- 10 YRKK7102- 10 YRKK7103- 10

YRKK7104- 10

1120

1250

1400

1600

138.8

152.8

171.4

195.6

593

593

593

592

94.32

94.42

94.52

94.62

0.808

0.810

0.812

0.814

1.8

1.8

1.8

1.8

1601

1601

1778

1796

482

543

556

632

11580

12560

13455

14570

YRKK8001- 10 YRKK8002- 10

YRKK8003- 10

1800

2000

2240

221.2

246.3

276.8

592

593

593

94.74

94.84

94.93

0.815

0.818

0.821

1.8

1.8

1.8

1526

1697

1910

632

741

825

16500

17200

18210

YRKK9001- 10 YRKK9002- 10 YRKK9003- 10

YRKK9004- 10

2500

2800

3150

3550

306.7

344.2

384.5

433.9

593

593

593

592

95.08

95.16

95.25

95.31

0.823

0.825

0.828

0.831

1.8

1.8

1.8

1.8

1912

2186

2184

2549

811

904

882

1007

23500

14020

15980

26050

YRKK10001- 10 YRKK10002- 10

YRKK10003- 10

4000

4500

5000

476

538

593

592

592

592

95.43

95.51

95.63

0.832

0.834

0.836

1.8

1.8

1.8

1860

2069

2332

1133

1472

1468

32340

33750

34895

YRKK7101- 12 YRKK7102- 12 YRKK7103- 12

YRKK7104- 12

800

900

1000

1120

107.4

115.6

126.5

142.3

495

494

494

494

93.74

93.81

93.92

94.02

0.781

0.783

0.785

0.787

1.8

1.8

1.8

1.8

938

1006

1084

1174

540

569

590

611

11500

12000

13020

13560